Hãng hàng không VietJet Air – Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet, thường được biết đến với các thương hiệu Vietjet Air hay Vietjet, là hãng hàng không tư nhân đầu tiên của Việt Nam. Không chỉ vận chuyển hàng không, Vietjet còn cung cấp các nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ thông qua các ứng dụng công nghệ thương mại điện tử.
1. Thông tin hãng hàng không Vietjet Air
– Tên công ty: Công ty Cổ phần Hàng không VietJet
– Tên tiếng anh: VietJet Aviation Joint Stock Company
+ Mã IATA: VJ
+ Mã ICAO: VJC
– Khẩu hiệu: “Giá rẻ hơn, bay nhiều thêm” (Save More, Fly More)
– Trụ sở: 302/3 Phố Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
– Ban Quản Trị:
+) Bà Nguyễn Thanh Hà (Chủ tịch HĐQT)
+) Bà Nguyễn Thị Phương Thảo (CEO)
+) Ông Lưu Đức Khánh (Accountable Manager)
– Thành lập: tháng 11/2007
2. Lịch sử hình thành và phát triển
+ Tháng 12/2007: Được cấp giấy phép hoạt động
+ Ngày 05/12/2011: Mở bán vé máy bay đợt đầu tiên
+ Ngày 25/12/2011: Thực hiện chuyến bay đầu tiên từ TP Hồ Chí Minh đi Hà Nội
+ Ngày 10/2/2013: Vietjet Air chính thức mở đường bay đi Bangkok, Thái Lan.
+ Ngày 26/6/2013: VietJet Air thành lập liên doanh hàng không tại Thái Lan
+ Ngày 23/10/2014: Vinh dự nhận giải Top 10 hãng hàng không giá rẻ tốt nhất Châu Á.
+ Ngày 31/01/2015: Chào đón hành khách thứ 10 triệu của hãng
+ Ngày 23/5/2016: Hoàn tất đặt mua 100 máy bay Boeing 737 MAX200
+ Ngày 08/11/2017: Nhận chứng chỉ nhà khai thác mới tại Thái Lan và công bố đường bay Đà Lạt-Bangkok
+ Ngày 16/3/2018: Vietjet Air công bố kế hoạch mở đường bay thẳng giữa Việt Nam và Australia
– Giá trị cốt lõi: An toàn – Vui vẻ – Giá rẻ – Đúng giờ.
3. Chặng Bay Phổ Biến
Tổng đài vé máy bay sẽ cung cấp thông tin về các chặng bay nội địa và quốc tế mà VietJet Air hiện tại đang khai thác. Hãy tìm hiểu xem ở chặng bay nào thì bạn có thể đặt vé máy bay hãng Vietjet Air nhé.
3.1 Chặng bay nội địa hãng hàng không VietJet Air
Sài Gòn – Hải Phòng Sài Gòn – Thanh Hóa Sài Gòn – Huế Sài Gòn – Vinh Sài Gòn – Đồng Hới Sài Gòn – Pleiku Sài Gòn – Tuy Hòa Sài Gòn – Nha Trang Sài gòn – Đà Lạt Sài Gòn – Phú Quốc Sài Gòn – Chu Lai Sài Gòn – Quy Nhơn Sài Gòn – Buôn Ma Thuột |
Hà Nội – Đồng Hới Hà Nội – Pleiku Hà Nội – Tuy Hòa Hà Nội – Sài Gòn Hà Nội – Nha Trang Hà Nội – Đà Lạt Hà Nội – Phú Quốc Hà Nội – Chu Lai Hf Nội – Quy Nhơn Hà Nội – Cần Thơ Hà Nội – Buôn Ma Thuột |
Hải Phòng – Đà Nẵng Hải Phòng – Phú Quốc
Đà Nẵng – Hải Phòng Đà Nẵng – Thanh Hóa Đà Nẵng – Cần Thơ
Vinh – Đà Lạt Vinh – Buôn Ma Thuột Vinh – Phú Quốc Vinh – Pleiku |
Bảng giá vé máy bay Vietjet Air nội địa
Lưu ý: giá vé trên là giá vé 1 chiều, chưa bao gồm thuế phí. Tùy vào từng thời điểm tra cứu giá vé có thể thay đổi.
3.2 Chặng bay quốc tế:
+ Seoul/Busan -> Siem Reap (nối chuyến tại Hà Nội)
+ TP.HCM -> Hong Kong/Đài Bắc/Đài Trung/ Đài Nam/ Cao Hùng/Seoul/Bangkok/Singapore/Kuala Lumpur/Yangon
+ Hà Nội -> Đài Bắc/Busan/ Seoul/Bangkok/Siem Reap/Singapore/Myanmar
+ Hải Phòng -> Bangkok/Seoul
+ Đà Nẵng -> Seoul
4. Hạng Vé Và Điều Kiện Giá Vé
Những thông tin về các hạng vé cũng như điều kiện giá vé là điều mà bất cứ du khách nào khi sở hữu vé máy bay VietJet Air đều quan tâm. Dưới đây là thông tin chi tiết.
4.1 Vietjet Air có 3 hạng ghế chính:
+ Skyboss (vé hạng thương gia): Là hạng vé có mức giá cao nhất.
+ Eco (vé tiết kiệm thông thường): Là hạng vé phổ thông tiết kiệm, có mức giá trung bình.
+ Promo (vé tiết kiệm thông thường): Là hạng vé có giá vé khuyến mãi, nên rất ưu đãi, đây là giá vé rẻ nhất của Vietjet.
Du khách muốn săn vé rẻ nội địa cần đặc biệt lưu ý những hạng ghế này để tìm ra hàng vé phù hợp nhất với mình.
4.2 Điệu kiện vé và quy định hoàn đổi vé của Vietjet Air:
Điều kiện vé |
SkyBoss |
Eco |
Promo |
Thay đổi tên Hành khách |
– Đổi tên cho cả hành trình – Thu phí thay đổi |
– Đổi tên cho cả hành trình – Thu phí thay đổi |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay |
– Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay |
– Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay |
– Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Nâng hạng |
-Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
– Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
|
Điều kiện thay đổi |
– Trước giờ khởi hành 03 giờ |
– Trước giờ khởi hành 03 giờ |
– Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Bảo lưu vé |
– Không áp dụng |
– Không áp dụng |
– Không áp dụng |
Hoàn/Hủy vé |
– Không áp dụng |
– Không áp dụng |
– Không áp dụng |
Hành lý xách tay |
10 Kg |
07 Kg |
07 Kg |
Hành lý ký gửi |
30 Kg |
Phải mua thêm |
Phải mua thêm |
4.3. Các trường hợp trễ chuyến bay:
+ Trường hợp chuyến bay của hành khách trễ 2 tiếng trở lên, hãng có trách nhiệm đổi hành trình hoặc chuyến bay khác cho bạn. Trừ những điều kiện hạn chế khi đổi hành trình hay chuyến bay, những phụ thu liên quan.
+ Nếu chuyến bay bị trễ 5 tiếng trở lên, hãng phải hoàn trả toàn bộ tiền vé hoặc phần tiền vé chưa sử dụng. Số tiền hoàn trả được miễn trừ các điều kiện hạn chế về hoàn vé và phí hoàn vé (nếu có).
+ Vé đã mua không được phép bảo lưu. Nếu quý khách đã đặt vé khứ hồi, chặng đi không sử dụng thì chặng về vẫn có thể bay bình thường. Và ngược lại
+ Sau khi đặt vé hành khách muốn thay đổi thông tin có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận chăm sóc khách hàng của Vietjet hoặc phòng vé hay đại lý mà quý khách đã đặt vé.
5. Dịch Vụ Chuyến Bay
Nhằm giúp du khách có những trải nghiệm thoải mái trong hành trình bay của Hãng hàng không Vietjet Air, hãng hàng không cung cấp rất nhiều dịch vụ tiện ích trước, trong và sau chuyến bay. Ở bài viết này, Tổng đài vé máy bay sẽ trình bày về một số dịch vụ nổi bật nhất.
5.1 Dịch vụ hành lý:
Với mỗi hành khách (trừ em bé) được mang 1 kiện hành lý xách tay chính và 1 kiện hành lý xách tay nhỏ có trọng lượng tối đa không quá 7kg. Trong đó kiện hành lý xách tay chính có kích thước tối đa 56cm x 36cm x 23cm; kiệm hành lý nhỏ không quá 40cm x 30cm x 10cm
Về hành lý ký gửi: Không quá 32kg về trọng lượng; Kích thước không vượt quá : 119cm x 119cm x 81cm. Bạn có thể mua hành lý trả trước theo các gói cước ưu đãi trả trước tại website, phòng vé, đại lý và Trung Tâm phục vụ khách hàng
5.2 Dịch vụ chọn chỗ ngồi:
Bạn có thể mua trước chỗ ngồi tại
Phí dịch vụ chọn chỗ áp dụng cho từng hạng vé.
+ Chỗ ngồi phía trước: (60.000/chỗ)
Đây là hàng ghế từ hàng 3 đến hàng 5 khá yên tĩnh, bạn sẽ được ưu tiên xuống máy bay trước và có cơ hội ngồi cùng khách doanh nhân, người đẹp, người nổi tiếng…
+ Chỗ ngồi để chân rộng: (60.000/chỗ)
Bạn được duỗi chân thoải mái và nhiều không gian để thư giãn.
Điều kiện: Hành khách trên 15 tuổi.
Không áp dụng cho hành khách đang mang thai, khách lớn tuổi.
+ Chỗ ngồi gần cửa sổ, lối đi và chỗ ngồi khác: (20.000/chỗ)
Đây là những hàng ghế gần cửa sổ hoặc cạnh lối đi giúp bạn có thể di chuyển dễ dàng hơn hoặc ngắm nhìn cảnh đẹp bên ngoài từ trên cao.
Dãy ghế A và F: bên cạnh cửa sổ.
Dãy ghế C và D: bên cạnh lối đi.
5.3 Dịch vụ làm thủ tục nhanh Hãng hàng không VietJet Air
– Với dịch vụ Làm thủ tục nhanh, hành khách được ưu tiên làm thủ tục tại quầy dành riêng cho khách SkyBoss tại các sân bay:
+) Ưu tiên làm thủ tục nhanh nhất
+) Tiết kiệm thời gian
– Lưu ý: Chỉ áp dụng cho các chuyến bay nội địa khởi hành từ thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng.
– Giá dịch vụ: 100.000 VNĐ/người/chặng (giá chưa bao gồm VAT)
– Đăng ký dịch vụ:
Hành khách có thể đăng ký dịch vụ trong quá trình đặt chỗ, hoặc sau khi hoàn tất đặt chỗ cho đến trước 03 giờ so với giờ khởi hành:
+) Đăng ký dịch vụ tại website www.vietjetair.com, mục Quản lý đặt chỗ
+) Liên hệ Tổng đài 19001886
+) Liên hệ các Phòng vé và Đại lý của Vietjet
Hoặc đăng ký dịch vụ tại Sân bay (trước 01 giờ so với giờ khởi hành): Liên hệ Nhân viên Phòng vé Vietjet tại sân bay.
– Checkin trực tuyến:
5.4 Dịch vụ ăn uống:
Thực đơn Vietjet Air cung cấp cho hành khách rất đa dạng từ thức ăn nhẹ đến thức ăn chính. Với mức giá từ 5.000đ – 50.000đ, Vietjet Air mang đến cho hành khách những món ăn sốt nóng như mỳ Ý, Bánh cuốn, cơm gà, trà sữa, cà phê,..đáp ứng kịp thời nhu cầu của hành khách.
– Đối tượng ưu tiên của Vietjet Air:
+ Người khuyết tật
+ Người có công với cách mạng
+ Người già trên 65 tuổi
+ Phụ nữ có thai từ 24 – 32 tuần tuổi
+ Gia đình đi cùng với em bé
6. Tra cứu thông tin chỗ đã đặt
Hành khách có thể kiểm tra thông tin chuyến bay, chỗ đã đặt trước khi khởi hành bằng cách truy cập vào đây và điền đầy đủ thông tin mã đặt chỗ, họ tên hành khách… và “tìm kiếm đặt chỗ”.
Việc tra cứu thông tin đặt chỗ hoàn toàn dễ dàng phải không nào?
7. Quy định thời gian làm thủ tục chuyến bay của Vietjet Air
Sau đây là một số thông tin về việc check-in tại sân bay của VietJet.
7.1. Quy định thời gian
– Hành trình nội địa: Mở cửa quầy làm thủ tục trước 2 tiếng và đóng cửa trước 40 phút so với giờ cất cánh.
– Hành trình quốc tế: Mở cửa quầy thủ tục trước 3 tiếng và đóng trước 50 phút so với giờ khởi hành.
– Cửa máy bay sẽ được đóng trước 15 phút khởi hành.
7.2. Vị trí quầy làm thủ tục của Vietjet Air tại các sân bay
– Sân bay quốc tế Nội Bài:
Quầy check-in của VietJet tại Nội Bài
+ Chuyến bay nội địa:
Chặng bay Hà Nội – Sài Gòn: Làm thủ tục bay từ quầy số 1 đến quầy số 10 ở sảnh A, nhà ga tầng 1.
Các chuyến bay nội địa khác làm thủ tục từ quầy 101 đến quầy 118 tại khu vực tầng 2, sảnh E nhà ga tầng 1.
+ Chuyến bay quốc tế: Tại đảo B, từ quầy số 1 đến số 5 ở nhà ga tầng 2.
– Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất:
+ Chuyến bay nội địa: Làm thủ tục chuyến bay tại quầy J & K nhà ga 1
+ Chuyến bay quốc tế: Làm thủ tục chuyến bay tại nhà ga 2.