Bảng tra cứu giờ tàu chạy

Bảng tra cứu giờ tàu chạy, tổng đài vé tàu xin gửi quý khách hàng cập nhật bảng giờ tàu chạy xuất phát từ Sài Gòn đi Hà Nội và ngược lại Hà Nội đi Sài Gòn. Quý khách hàng vui lòng tham khảo để biết hành trình và giờ tàu chạy các loại tàu đang hoạt động. Ngoài ra giờ tàu sẽ được cập nhật tùy theo từng thời điểm

Quý khách vui lòng tham khảo bảng giờ tàu chạy như bảng bên dưới. Nếu quý khách đã chọn được giờ tàu chạy phù hợp vui lòng liên hệ với nhân viên đặt vé tàu để được hỗ trợ mua vé với giờ tàu chạy và chỗ ngồi thích hợp.

Tổng đài đặt vé tàu Hotline: 19004742

GIỜ TÀU THỐNG NHẤT

Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn

Tên GaKMSE7SE5TN1SE1SE3
Hà Nội006:0009:0013:1019:3022:00
Giáp Bát4  13:26  
Phủ Lý5607:0710:0714:3020:3723:06
Nam Định8707:4710:4615:1021:1423:40
Ninh Bình11508:2211:2115:4821:4900:13 (ngày +1)
Bỉm Sơn141 11:5616:23  
Thanh Hoá17509:3112:3717:1122:5801:16 (ngày +1)
Minh Khôi19709:5413:0217:37  
Cầu Giát250  18:37  
Chợ Sy27911:2114:2418:5800:54 (ngày +1) 
Vinh31912:0815:1119:5001:41 (ngày +1)03:32 (ngày +1)
Yên Trung34012:3515:3820:2002:07 (ngày +1)03:58 (ngày +1)
Hương Phố38713:4216:3521:2503:02 (ngày +1)04:55 (ngày +1)
Đồng Lê43614:4717:3922:46  
Minh Lễ48215:37    
Đồng Hới52216:3619:4000:39 (ngày +1)05:50 (ngày +1)07:40 (ngày +1)
Đông Hà62218:3421:2302:20 (ngày +1)07:36 (ngày +1)09:18 (ngày +1)
Huế68819:5522:5003:47 (ngày +1)08:56 (ngày +1)10:35 (ngày +1)
Lăng Cô755  05:27 (ngày +1)  
Kim Liên777  06:37 (ngày +1)  
Đà Nẵng79122:4701:43 (ngày +1)07:15 (ngày +1)11:41 (ngày +1)13:15 (ngày +1)
Trà Kiệu825  08:00 (ngày +1)  
Phú Cang842  08:18 (ngày +1)  
Tam Kỳ86500:08 (ngày +1)03:12 (ngày +1)08:45 (ngày +1)13:23 (ngày +1)14:30 (ngày +1)
Núi Thành890  09:15 (ngày +1)  
Quảng Ngãi92801:21 (ngày +1)04:21 (ngày +1)10:05 (ngày +1)14:34 (ngày +1)15:35 (ngày +1)
Đức Phổ968  11:06 (ngày +1)  
Bồng Sơn1017 05:53 (ngày +1)11:58 (ngày +1)16:07 (ngày +1) 
Diêu Trì109604:23 (ngày +1)07:25 (ngày +1)13:38 (ngày +1)17:41 (ngày +1)18:36 (ngày +1)
Tuy Hoà119806:20 (ngày +1)09:21 (ngày +1)15:33 (ngày +1)19:21 (ngày +1)20:14 (ngày +1)
Giã1254  16:35 (ngày +1)  
Ninh Hoà128107:54 (ngày +1) 17:09 (ngày +1)  
Nha Trang131508:35 (ngày +1)11:23 (ngày +1)17:55 (ngày +1)21:22 (ngày +1)22:12 (ngày +1)
Ngã Ba1364  18:52 (ngày +1)  
Tháp Chàm140810:11 (ngày +1)13:17 (ngày +1)19:36 (ngày +1)22:56 (ngày +1)23:45 (ngày +1)
Sông Mao1484  20:55 (ngày +1)  
Ma Lâm1533  21:45 (ngày +1)  
Bình Thuận155112:39 (ngày +1)15:43 (ngày +1)22:07 (ngày +1)01:18 (ngày +2)02:14 (ngày +2)
Suối Kiết1603  23:21 (ngày +1)  
Long Khánh164914:25 (ngày +1)17:29 (ngày +1)00:48 (ngày +2)  
Biên Hòa169715:25 (ngày +1)18:31 (ngày +1)01:49 (ngày +2)03:59 (ngày +2)04:42 (ngày +2)
Dĩ An170715:38 (ngày +1) 02:03 (ngày +2)  
Sài Gòn172616:08 (ngày +1)19:11 (ngày +1)02:30 (ngày +2)04:39 (ngày +2)05:20 (ngày +2)

Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội

Tên GaKMSE8SE6TN2SE2SE4
Sài Gòn006:0009:0013:1019:3022:00
Dĩ An1906:30 13:40  
Biên Hòa2906:4309:4213:5520:1222:39
Long Khánh7707:4410:4415:09  
Gia Ray95  15:29  
Suối Kiết123  15:55  
Bình Thuận17509:3012:3617:0422:5501:15 (ngày +1)
Ma Lâm193  17:25  
Sông Mao242  18:11  
Tháp Chàm31811:4814:5119:3901:43 (ngày +1)03:24 (ngày +1)
Ngã Ba362  20:25  
Nha Trang41113:2616:2921:2903:21 (ngày +1)05:00 (ngày +1)
Ninh Hoà44514:07 22:19  
Giã472  22:48  
Tuy Hoà52815:3018:2923:5205:21 (ngày +1)06:56 (ngày +1)
Diêu Trì63017:2921:1701:50 (ngày +1)07:13 (ngày +1)08:46 (ngày +1)
Bồng Sơn70918:4722:3803:29 (ngày +1)08:34 (ngày +1) 
Đức Phổ758  04:20 (ngày +1)  
Quảng Ngãi79820:1800:11 (ngày +1)05:21 (ngày +1)10:07 (ngày +1)11:27 (ngày +1)
Núi Thành836  06:05 (ngày +1)  
Tam Kỳ86121:2601:29 (ngày +1)06:37 (ngày +1)11:15 (ngày +1)12:32 (ngày +1)
Phú Cang884  07:03 (ngày +1)  
Trà Kiệu901  07:21 (ngày +1)  
Đà Nẵng93522:5903:02 (ngày +1)08:41 (ngày +1)12:46 (ngày +1)14:13 (ngày +1)
Kim Liên949  09:05 (ngày +1)  
Lăng Cô971  10:16 (ngày +1)  
Huế103801:36 (ngày +1)05:39 (ngày +1)12:14 (ngày +1)15:31 (ngày +1)16:47 (ngày +1)
Đông Hà110402:53 (ngày +1)06:56 (ngày +1)13:32 (ngày +1)16:48 (ngày +1)18:02 (ngày +1)
Đồng Hới120404:50 (ngày +1)09:16 (ngày +1)15:35 (ngày +1)18:45 (ngày +1)19:52 (ngày +1)
Minh Lễ124405:54 (ngày +1)    
Đồng Lê129006:53 (ngày +1)10:54 (ngày +1)17:42 (ngày +1)  
Hương Phố133907:58 (ngày +1)11:59 (ngày +1)18:50 (ngày +1)21:23 (ngày +1)22:25 (ngày +1)
Yên Trung138608:55 (ngày +1)12:56 (ngày +1)19:50 (ngày +1)22:20 (ngày +1)23:22 (ngày +1)
Vinh140709:26 (ngày +1)13:27 (ngày +1)20:33 (ngày +1)22:51 (ngày +1)23:53 (ngày +1)
Chợ Sy144710:10 (ngày +1)14:21 (ngày +1)21:18 (ngày +1)23:35 (ngày +1) 
Cầu Giát1476  21:40 (ngày +1)  
Minh Khôi152911:29 (ngày +1)15:43 (ngày +1)22:44 (ngày +1)  
Thanh Hoá155111:54 (ngày +1)16:11 (ngày +1)23:36 (ngày +1)01:19 (ngày +2)02:17 (ngày +2)
Bỉm Sơn1585 16:52 (ngày +1)00:16 (ngày +2)  
Ninh Bình161113:14 (ngày +1)17:27 (ngày +1)01:06 (ngày +2)02:30 (ngày +2)03:21 (ngày +2)
Nam Định163913:50 (ngày +1)18:03 (ngày +1)01:43 (ngày +2)03:05 (ngày +2)03:53 (ngày +2)
Phủ Lý167014:27 (ngày +1)18:40 (ngày +1)02:23 (ngày +2)03:43 (ngày +2)04:27 (ngày +2)
Hà Nội172615:33 (ngày +1)19:58 (ngày +1)03:30 (ngày +2)04:50 (ngày +2)05:30 (ngày +2)

* Bảng giờ tàu chỉ mang tính chất tham khảo

* Các tàu lẻ là tàu xuất phát từ đầu Miền Bắc

* Các tàu chẵn là tàu xuất phát từ đầu Miền Nam

Đánh giá post

Leave a Comment

Scroll to Top